MÃ QUỐC GIA CỦA NGÂN HÀNG THỤ HƯỞNG |
MÃ
|
MÔ TẢ |
|
59 |
KHÔNG TỰ ĐỘNG (KHÔNG STP) |
|
FX01 |
Thanh toán cho hàng nhập khẩu |
|
FX02 |
Chuyển một chiều |
|
FX03 |
Doanh thu chuyển khoản nước ngoài từ đầu tư trực tiếp |
|
FX04 |
Giảm vốn đầu tư trực tiếp |
|
FX05 |
Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài |
|
FX06 |
Doanh thu từ đầu tư gián tiếp của Ovs TRF |
|
FX07 |
Hoàn trả khoản vay và lãi Ovs |
|
FX08 |
Hoàn trả khoản vay nội tệ FCY và lãi |
|
FX09 |
Khác |
|
SF01 |
Nguồn vốn từ xuất khẩu |
|
SF02 |
Quỹ từ chuyển khoản một chiều |
|
SF03 |
Vốn đầu tư trực tiếp |
|
SF04 |
Quỹ từ dàn xếp M&A, thoái vốn |
|
SF05 |
Quỹ từ đầu tư gián tiếp (cổ phiếu) |
|
SF06 |
Quỹ từ đầu tư gián tiếp (trái phiếu) |
|
SF07 |
Giải ngân vốn vay nước ngoài |
|
SF08 |
Vốn vay bằng ngoại tệ trong nước |
|
SF09 |
Khác |
Kỷ nguyên sau Công nguyên |
Giáo dục |
Hỗ trợ giáo dục |
Kỷ nguyên sau Công nguyên |
Dịch vụ Thông tin Tài chính |
Dịch vụ tài chính |
Kỷ nguyên sau Công nguyên |
Hệ thống phân phối toàn cầu |
Hàng hóa đã mua hoặc đã bán |
Kỷ nguyên sau Công nguyên |
Báo cáo Phát triển Bền vững Toàn cầu (GRI) |
Thuế thu nhập, thuế quan liên quan đến chính phủ |
Kỷ nguyên sau Công nguyên |
Máy đánh bạc |
Chuyển Khoản Liên Tập Đoàn |
Kỷ nguyên sau Công nguyên |
Môi |
Thanh toán lãi vay |
Kỷ nguyên sau Công nguyên |
Hệ thống giao dịch đặt hàng |
Các phương thức vận tải khác |
Kỷ nguyên sau Công nguyên |
LƯƠNG |
Lương |
Kỷ nguyên sau Công nguyên |
TTS (Chuyển văn bản thành giọng nói) |
Kỹ thuật thương mại và các hoạt động kinh doanh khác |
CN |
CCDNDR |
Quyên góp từ thiện (Thanh toán bằng Nhân dân tệ) |
CN |
Ủy ban Chống tra tấn của Liên hợp quốc |
Chuyển khoản vốn (Thanh toán bằng Nhân dân tệ ngoài đại lục) |
CN |
CGODDR |
Giao dịch hàng hóa (Thanh toán bằng Nhân dân tệ ngoài đại lục) |
CN |
COCADR |
Khác (Thanh toán CNH) |
CN |
CSTRDR |
Dịch vụ Thương mại (Thanh toán bằng Nhân dân tệ) |
CN |
CTF |
Chuyển tiền xuyên biên giới (Thanh toán bằng Nhân dân tệ) |
CN |
Mặt đối mặt |
Chuyển khoản ngân hàng (Thanh toán bằng Nhân dân tệ) |
CN |
CHÚA TRỜI |
Giao dịch hàng hóa xuyên biên giới (Thanh toán bằng Nhân dân tệ) |
CN |
OTF |
Hoàn Vốn Cho Giao Dịch Hàng Hóa Xuyên Biên Giới |
CN |
Quản lý từ xa |
Chuyển tiền cá nhân xuyên biên giới (CNY) |
CN |
CHUỖI |
Giao dịch Dịch vụ Xuyên biên giới (Thanh toán bằng Nhân dân tệ) |
CMND |
1000 |
Tất cả các khoản thu/chi ảnh hưởng đến OCAs và |
CMND |
1011 |
Xuất khẩu, f.o.b. Giao hàng hóa |
CMND |
1013 |
Hoàn tiền - xuất khẩu/nhập khẩu Hoàn tiền khi trả hàng |
CMND |
1014 |
Tiền trả trước - xuất khẩu/nhập khẩu tiền trả trước |
CMND |
1015 |
Giao dịch hàng hóa trong hầm tàu |
CMND |
1016 |
Dịch vụ liên quan đến xử lý hàng hóa |
CMND |
1017 |
Vận chuyển hành khách |
CMND |
1021 |
Dịch vụ sửa chữa/bảo trì cho thiết bị di động |
CMND |
1022 |
Vận chuyển hàng hóa đến/từ các quốc gia khác |
CMND |
1024 |
Cước vận chuyển khác ngoài xuất/nhập khẩu |
CMND |
1025 |
Dịch vụ hỗ trợ vận tải |
CMND |
1030 |
Tất cả các chi phí phát sinh cho công việc kinh doanh a |
CMND |
1040 |
Tất cả các giao dịch cho đào tạo/giáo dục |
CMND |
1050 |
Dịch vụ bưu chính và chuyển phát (như Bưu điện) |
CMND |
1060 |
Thi công và lắp đặt thiết bị tòa nhà |
CMND |
1071 |
Dịch vụ cho tất cả các hoạt động bảo hiểm (i |
CMND |
1072 |
Dịch vụ cho tất cả các hoạt động bảo hiểm (i |
CMND |
1080 |
Thanh toán phí, hoa hồng cho người môi giới |
CMND |
1090 |
Giao dịch dịch vụ liên quan đến máy tính |
CMND |
1099 |
Giao dịch hàng hóa ngoài triển lãm |
CMND |
1100 |
Phí sử dụng nhãn hiệu, nhượng quyền thương mại, |
CMND |
1111 |
Cho thuê hoạt động |
CMND |
1112 |
Cho thuê đất và nhà xưởng Thuê |
CMND |
1120 |
Khai thác mỏ, nông nghiệp, lâm nghiệp và các ngành tương tự |
CMND |
1129 |
Tất cả các khoản thu/chi ảnh hưởng đến nước ngoài |
CMND |
1130 |
Dịch vụ liên quan đến sản xuất nghe nhìn |
CMND |
1139 |
Tất cả các khoản thu/chi phát sinh từ việc hoàn tiền |
CMND |
1140 |
Thu/chi từ chính phủ nước ngoài |
CMND |
1161 |
Khoản thanh toán/thuế |
CMND |
1162 |
Khoản tài trợ/quyên góp (bao gồm nhưng không giới hạn |
CMND |
1163 |
Lương, tiền công và trợ cấp được trả cho/ |
CMND |
1170 |
Cổ tức và lợi nhuận được phân phối |
CMND |
1181 |
Lãi trên: 1) chứng khoán do các tổ chức phi |
CMND |
1182 |
Lãi trên: 2) tài khoản vãng lai và tiền gửi |
CMND |
1183 |
Lãi trên: 3) các khoản vay/mượn (bao gồm |
CMND |
1189 |
Thu nhập từ đầu tư khác |
CMND |
1191 |
Mua/bán bằng sáng chế chuyển nhượng được, khoản c |
CMND |
1192 |
Mua/bán đất đai, nhà cửa, chưa qua xử lý |
CMND |
1199 |
Tất cả các giao dịch dịch vụ trừ ment |
CMND |
1201 |
Phiếu tham gia góp vốn |
CMND |
1202 |
Thoái vốn góp cổ phần Rece |
CMND |
1203 |
Lợi nhuận tái đầu tư |
CMND |
1206 |
Chứng khoán do người không cư trú phát hành: 1) S |
CMND |
1207 |
Chứng khoán do người không cư trú phát hành: 2) O |
CMND |
1208 |
Chứng khoán do người không cư trú phát hành: 2) O |
CMND |
1209 |
Chứng khoán do người cư trú phát hành: 1) Cổ phiếu |
CMND |
1210 |
Chứng khoán do người cư trú phát hành: 2) Khác |
CMND |
1211 |
Chứng khoán do người cư trú phát hành: 2) Khác |
CMND |
1212 |
Chứng khoán do người cư trú phát hành: 2) Khác |
CMND |
1213 |
Chứng khoán do người cư trú phát hành: 2) Khác |
CMND |
1214 |
Chứng khoán do người cư trú phát hành: 3) Khác |
CMND |
1215 |
Chứng khoán do người cư trú phát hành: 3) Khác |
CMND |
1216 |
Chứng khoán do người cư trú phát hành: 3) Khác |
CMND |
1217 |
Chứng khoán do người cư trú phát hành: 3) Khác |
CMND |
1221 |
Cấp/rút các khoản vay có kỳ hạn |
CMND |
1222 |
Cấp/rút các khoản vay có kỳ hạn |
CMND |
1231 |
b. Hoàn trả các khoản vay có kỳ hạn: |
CMND |
1232 |
b. Hoàn trả các khoản vay có kỳ hạn: |
CMND |
1233 |
c. Thuê tài chính Thuê dựa trên le |
CMND |
1255 |
Biên lai có lợi cho OCI của báo cáo |
CMND |
1256 |
Biên lai có lợi cho OCI của báo cáo |
CMND |
1259 |
b. Rút/nộp tiền mặt vào tài khoản |
CMND |
1261 |
Giao dịch giao ngay (bao gồm cả giao dịch điện tử trực tiếp) |
CMND |
1262 |
Giao dịch giao ngay (bao gồm cả giao dịch điện tử trực tiếp) |
CMND |
1263 |
b. Giao dịch kỳ hạn: 1) ngoại tệ |
CMND |
1264 |
b. Giao dịch kỳ hạn: 2) ngoại tệ |
CMND |
1265 |
Giao dịch phái sinh Thu/Chi |
CMND |
1266 |
Giao dịch phái sinh Thu/Chi |
CMND |
1299 |
Tất cả các giao dịch vốn/tài chính khác |
TRONG |
P0001 |
Hồi hương vốn đầu tư của Ấn Độ ở nước ngoài |
TRONG |
P0002 |
Hồi hương vốn đầu tư của Ấn Độ ở nước ngoài |
TRONG |
P0003 |
Hồi hương vốn đầu tư của Ấn Độ ở nước ngoài |
TRONG |
P0004 |
Hồi hương vốn đầu tư của Ấn Độ ở nước ngoài |
TRONG |
P0005 |
Hồi hương vốn đầu tư của Ấn Độ ở nước ngoài |
TRONG |
P0006 |
Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Ấn Độ trong quý |
TRONG |
P0007 |
Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Ấn Độ trong |
TRONG |
P0008 |
Đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Ấn Độ |
TRONG |
P0009 |
Đầu tư danh mục nước ngoài vào Ấn Độ |
TRONG |
P0010 |
Đầu tư danh mục nước ngoài vào Ấn Độ |
TRONG |
P0011 |
Hoàn trả các khoản vay được cấp cho người không cư trú |
TRONG |
P0012 |
Các khoản vay dài hạn và trung hạn gốc |
TRONG |
P0013 |
Khoản vay ngắn hạn với kỳ hạn gốc |
TRONG |
P0014 |
Biên lai tiền gửi không kỳ hạn của người không cư trú (FCNR) |
TRONG |
P0015 |
Các khoản vay và thấu chi được các tổ chức tín dụng được ủy quyền (AD) sử dụng |
TRONG |
P0016 |
Mua ngoại tệ so với |
TRONG |
P0017 |
Bán tài sản vô hình như bằng sáng chế, |
TRONG |
P0018 |
Các khoản thu vốn khác không được tính ở nơi khác |
TRONG |
P0101 |
Giá trị hối phiếu xuất khẩu được thương lượng/mua |
TRONG |
P0102 |
Thực hiện hối phiếu xuất khẩu ((liên quan đến |
TRONG |
P0103 |
Tiền nhận trước theo hợp đồng xuất khẩu |
TRONG |
P0104 |
Biên lai đối với hàng hóa xuất khẩu không được bảo hiểm |
TRONG |
P0105 |
Hóa đơn xuất khẩu (đối với hàng hóa) đã gửi |
TRONG |
P0106 |
Chuyển đổi các hối phiếu xuất khẩu quá hạn |
TRONG |
P0107 |
Thực hiện xuất khẩu NPD (giá trị đầy đủ) |
TRONG |
Mã lỗi P0201 |
Biên lai cước/vé vượt quá |
TRONG |
P0202 |
Mua sắm chi phí hoạt động |
TRONG |
P0205 |
Mua sắm tài sản thuê hoạt động |
TRONG |
P0207 |
Tiền thu từ vận chuyển hàng hóa/hành khách dư thừa |
TRONG |
P0208 |
Biên lai khoản chi phí hoạt động |
TRONG |
Mạch cảm biến nhiệt độ khí nạp 1/2 - Phạm vi/Hiệu suất |
Mua sắm tài sản thuê hoạt động |
TRONG |
P0213 |
Tiền thu từ vận tải khác |
TRONG |
Lỗi đánh lửa xi lanh số 1 |
Các giao dịch mua liên quan đến du lịch (Bao gồm cả giao dịch mua |
TRONG |
Lỗi đánh lửa xi lanh số 8 |
Du khách Ấn Độ trả lại FC bị mất |
TRONG |
P0401 |
Dịch vụ bưu chính |
TRONG |
P0402 |
Dịch vụ chuyển phát nhanh |
TRONG |
P0403 |
Dịch vụ viễn thông |
TRONG |
P0404 |
Dịch vụ vệ tinh |
TRONG |
P0501 |
Biên lai chi phí xây dựng ser |
TRONG |
P0601 |
Biên lai thu phí bảo hiểm nhân thọ |
TRONG |
P0602 |
Tiền thu bảo hiểm vận chuyển hàng hóa – liên quan |
TRONG |
P0603 |
Tiền thu từ các khoản bảo hiểm chung khác |
TRONG |
P0604 |
Tiền nhận tái bảo hiểm |
TRONG |
P0605 |
Phiếu thu dịch vụ phụ trợ |
TRONG |
P0606 |
Tiền thu từ việc thanh toán các khoản phải thu |
TRONG |
P0701 |
Trung gian tài chính trừ đầu tư |
TRONG |
P0702 |
Ngân hàng đầu tư - môi giới, bảo lãnh phát hành |
TRONG |
P0703 |
Phí dịch vụ phụ trợ - các khoản phí vận hành |
TRONG |
P0801 |
Tư vấn/triển khai phần cứng |
TRONG |
P0802 |
Tư vấn/triển khai phần mềm (khác) |
TRONG |
P0803 |
Phí xử lý dữ liệu, cơ sở dữ liệu |
TRONG |
P0804 |
Sửa chữa và bảo trì máy tính |
TRONG |
0805 |
Dịch vụ thông tấn |
TRONG |
P0806 |
Dịch vụ thông tin khác - Đăng ký |
TRONG |
P0807 |
Xuất khẩu phần mềm ngoài công ty |
TRONG |
P0901 |
Dịch vụ nhượng quyền thương mại - bằng sáng chế, bản quyền |
TRONG |
P0902 |
Biên lai sử dụng, thông qua thỏa thuận cấp phép |
TRONG |
P1001 |
Dịch vụ trung gian thương mại - khoản thu ròng (từ |
TRONG |
P1002 |
Dịch vụ liên quan đến thương mại - Ủy ban về thương mại điện tử |
TRONG |
P1003 |
Dịch vụ cho thuê hoạt động (ngoài |
TRONG |
P1004 |
Dịch vụ pháp lý |
TRONG |
P1005 |
Kế toán, kiểm toán, ghi sổ sách và |
TRONG |
P1006 |
Tư vấn kinh doanh và quản lý |
TRONG |
P1007 |
Quảng cáo, hội chợ thương mại, nghiên cứu thị trường |
TRONG |
P1008 |
Dịch vụ Nghiên cứu & Phát triển |
TRONG |
P1009 |
Kiến trúc, kỹ thuật và các ngành kỹ thuật khác |
TRONG |
P1010 |
Nông nghiệp, khai thác mỏ và chế biến tại chỗ |
TRONG |
P1011 |
Tiền gửi vào để duy trì hoạt động |
TRONG |
P1012 |
Dịch vụ phân phối |
TRONG |
P1013 |
Dịch vụ Môi trường |
TRONG |
P1019 |
Các dịch vụ khác không được bao gồm ở nơi khác |
TRONG |
P1101 |
Dịch vụ nghe nhìn và các dịch vụ liên quan |
TRONG |
P1102 |
Dịch vụ cá nhân, văn hóa như |
TRONG |
P1201 |
Bảo trì các đại sứ quán nước ngoài tại Ấn Độ |
TRONG |
P1203 |
Duy trì tổ chức quốc tế |
TRONG |
P1301 |
Kiều hối từ người Ấn Độ không cư trú |
TRONG |
P1302 |
Quà tặng và đóng góp cá nhân |
TRONG |
P1303 |
Quyên góp cho tôn giáo và từ thiện |
TRONG |
P1304 |
Các khoản tài trợ và quyên góp cho chính phủ và |
TRONG |
P1306 |
Biên lai / Hoàn thuế |
TRONG |
P1401 |
Khoản bồi thường cho người lao động |
TRONG |
P1403 |
Khoản tiền gửi vào trả lãi cho khoản vay |
TRONG |
P1404 |
Kiều hối vào tiền lãi trái phiếu |
TRONG |
P1405 |
Khoản tiền gửi vào trả lãi |
TRONG |
P1406 |
Kiều hối lợi nhuận về Ấn Độ |
TRONG |
P1407 |
Người Ấn Độ nhận cổ tức |
TRONG |
P1501 |
Hoàn thuế nhập khẩu |
TRONG |
P1502 |
Đảo ngược các bút toán sai, hoàn trả số tiền |
TRONG |
P1503 |
Kiều hối (tiền nhận được) của người cư trú dưới |
CỦA TÔI |
0000 |
THỰC PHẨM VÀ ĐỘNG VẬT SỐNG |
CỦA TÔI |
1000 |
Đồ uống và thuốc lá |
CỦA TÔI |
2000 |
Nguyên liệu thô, không ăn được, trừ nhiên liệu |
CỦA TÔI |
3000 |
Nhiên liệu khoáng, chất bôi trơn và các sản phẩm liên quan |
CỦA TÔI |
4000 |
Dầu, mỡ và sáp động vật và thực vật |
CỦA TÔI |
5000 |
Hóa chất và các sản phẩm liên quan, không được phân loại. |
CỦA TÔI |
6000 |
Hàng sản xuất |
CỦA TÔI |
7000 |
Máy móc, phần mềm đóng gói không tùy chỉnh |
CỦA TÔI |
7100 |
Đường dây điện, đường ống và cáp thông tin ngầm dưới biển |
CỦA TÔI |
8000 |
Các mặt hàng sản xuất linh tinh |
CỦA TÔI |
9000 |
Hàng hóa và các giao dịch linh tinh |
CỦA TÔI |
9001 |
Hàng hóa (Phân loại rộng) |
CỦA TÔI |
9100 |
Hoàn tiền liên quan đến giao dịch hàng hóa |
CỦA TÔI |
9700 |
Vàng phi tiền tệ |
CỦA TÔI |
10010 |
Hàng hóa gia công (dịch vụ sản xuất) |
CỦA TÔI |
11110 |
Vận chuyển hàng không |
CỦA TÔI |
11120 |
Vận chuyển bằng đường biển |
CỦA TÔI |
11130 |
Vận chuyển bằng các phương thức khác |
CỦA TÔI |
11210 |
Giá vé máy bay hành khách |
CỦA TÔI |
11220 |
Giá vé hành khách đường biển |
CỦA TÔI |
11230 |
Giá vé hành khách bằng các phương tiện giao thông khác |
CỦA TÔI |
12110 |
Dịch vụ sân bay |
CỦA TÔI |
12120 |
Dịch vụ cảng |
CỦA TÔI |
12130 |
Các tiện ích đầu cuối khác |
CỦA TÔI |
12140 |
Dịch vụ bưu chính và chuyển phát |
CỦA TÔI |
12210 |
Thuê máy bay (có phi hành đoàn) |
CỦA TÔI |
12220 |
Thuê tàu và phương tiện thủy (có thuyền viên) |
CỦA TÔI |
12230 |
Hiến chương về các phương thức vận tải khác (bằng |
CỦA TÔI |
12310 |
Cho thuê/cho thuê vận hành máy bay (w |
CỦA TÔI |
12320 |
Cho thuê/cho thuê hoạt động tàu biển và phương tiện đường thủy |
CỦA TÔI |
12330 |
Cho thuê/thuê vận hành vận tải khác |
CỦA TÔI |
12400 |
Phí cứu hộ |
CỦA TÔI |
12500 |
Sửa chữa và bảo dưỡng máy bay, tàu thủy |
CỦA TÔI |
13110 |
Hàng hóa và dịch vụ được mua bởi khách du lịch |
CỦA TÔI |
13210 |
Hàng hóa và dịch vụ được mua qua xe buýt |
CỦA TÔI |
13220 |
Hàng hóa và dịch vụ được mua trong thời gian ngắn |
CỦA TÔI |
13300 |
Du lịch hành hương và thực hiện các nghi lễ tôn giáo |
CỦA TÔI |
13400 |
Du lịch chữa bệnh |
CỦA TÔI |
13500 |
Liên quan đến giáo dục |
CỦA TÔI |
14110 |
Thu nhập từ đầu tư trực tiếp |
CỦA TÔI |
14120 |
Thu nhập từ đầu tư danh mục đầu tư |
CỦA TÔI |
14130 |
Lợi nhuận giữ lại |
CỦA TÔI |
14140 |
Thu nhập từ đầu tư thuộc về người không cư trú |
CỦA TÔI |
14210 |
Tiền lãi trả cho/ nhận từ các bên liên quan |
CỦA TÔI |
14220 |
Tiền lãi trả cho/ nhận từ bên không liên quan |
CỦA TÔI |
14230 |
Tiền lãi trả cho/nhận từ người không cư trú |
CỦA TÔI |
14240 |
Tiền lãi trả cho/nhận từ người không cư trú |
CỦA TÔI |
14250 |
Tiền lãi trả cho/nhận từ người không cư trú |
CỦA TÔI |
14310 |
Tiền lương và tiền công bằng tiền mặt |
CỦA TÔI |
14320 |
Tiền lương và tiền công bằng hiện vật/phúc lợi |
CỦA TÔI |
14330 |
Khoản đóng góp xã hội của người sử dụng lao động |
CỦA TÔI |
14410 |
Thuế sản phẩm và sản xuất |
CỦA TÔI |
14420 |
Hỗ trợ sản phẩm và sản xuất |
CỦA TÔI |
14430 |
Tiền thuê tài nguyên thiên nhiên |
CỦA TÔI |
15100 |
Các cơ quan chính phủ Malaysia ở nước ngoài và |
CỦA TÔI |
15200 |
Các tổ chức quốc tế |
CỦA TÔI |
15300 |
Các phái đoàn thương mại |
CỦA TÔI |
15400 |
Hoa hồng và các khoản phí khác liên quan |
CỦA TÔI |
15500 |
Ngân hàng đúc tiền xu và in tiền giấy |
CỦA TÔI |
16100 |
Dịch vụ viễn thông |
CỦA TÔI |
16210 |
Dịch vụ thi công lắp đặt |
CỦA TÔI |
16220 |
Dịch vụ thi công xây dựng và lắp đặt |
CỦA TÔI |
16311 |
Phí bảo hiểm trả/nhận cho bảo hiểm rủi ro cao |
CỦA TÔI |
16312 |
Phí bảo hiểm đã trả/nhận trên các loại hình bảo hiểm chung khác |
CỦA TÔI |
16313 |
Phí bảo hiểm nhân thọ đã đóng/nhận |
CỦA TÔI |
16314 |
Phí bảo hiểm trả/nhận về tái bảo hiểm |
CỦA TÔI |
16315 |
Phí bảo hiểm đã trả/nhận |
CỦA TÔI |
16321 |
Giải quyết khiếu nại bảo hiểm rủi ro cao |
CỦA TÔI |
16322 |
Giải quyết bồi thường bảo hiểm phi nhân thọ khác |
CỦA TÔI |
16323 |
Giải quyết quyền lợi bảo hiểm nhân thọ/tak |
CỦA TÔI |
16324 |
Các khoản bồi thường đã trả/nhận về tái bảo hiểm/nhượng tái bảo hiểm |
CỦA TÔI |
16325 |
Tiền bảo hiểm đã chi trả/nhận được |
CỦA TÔI |
16332 |
Dịch vụ Bảo hiểm bổ sung |
CỦA TÔI |
16410 |
Dịch vụ tài chính tính phí rõ ràng |
CỦA TÔI |
16420 |
Biên lợi nhuận rõ ràng khi mua và bán o |
CỦA TÔI |
16430 |
Dịch vụ quản lý tài sản tính phí rõ ràng |
CỦA TÔI |
16440 |
Phí dịch vụ trung gian tài chính |
CỦA TÔI |
16510 |
Dịch vụ máy tính |
CỦA TÔI |
16520 |
Dịch vụ thông tin |
CỦA TÔI |
16610 |
Chi phí liên quan đến sở hữu trí tuệ |
CỦA TÔI |
16620 |
Phí bản quyền sao chép và phân phối |
CỦA TÔI |
16710 |
Kinh doanh trung gian |
CỦA TÔI |
16720 |
Chia sẻ chi phí hành chính |
CỦA TÔI |
16730 |
Nghiên cứu và phát triển |
CỦA TÔI |
16740 |
Kiến trúc, kỹ thuật và các ngành kỹ thuật khác |
CỦA TÔI |
16750 |
Nông nghiệp, khai thác mỏ và chế biến tại chỗ |
CỦA TÔI |
16760 |
Quảng cáo, nghiên cứu thị trường và quan hệ công chúng |
CỦA TÔI |
16771 |
Dịch vụ pháp lý |
CỦA TÔI |
16772 |
Dịch vụ kế toán |
CỦA TÔI |
16773 |
Dịch vụ tư vấn quản lý |
CỦA TÔI |
16780 |
Cho thuê/cho thuê vận hành nhà ở |
CỦA TÔI |
16791 |
Dịch vụ liên quan đến thương mại |
CỦA TÔI |
16792 |
Dịch vụ xử lý chất thải |
CỦA TÔI |
16810 |
Dịch vụ liên quan đến nghe nhìn và nghệ thuật |
CỦA TÔI |
16820 |
Dịch vụ y tế |
CỦA TÔI |
16830 |
Dịch vụ giáo dục |
CỦA TÔI |
16840 |
Di sản và dịch vụ giải trí |
CỦA TÔI |
16850 |
Các dịch vụ cá nhân khác |
CỦA TÔI |
16900 |
Giao dịch dịch vụ khác không được xác định |
CỦA TÔI |
16910 |
Hoàn tiền liên quan đến giao dịch dịch vụ |
CỦA TÔI |
17010 |
Bù trừ nội bộ giữa các công ty |
CỦA TÔI |
17020 |
Chuyển nhượng bởi một công ty đến/từ công ty con của chính nó |
CỦA TÔI |
17030 |
Giao dịch thương mại song phương. |
CỦA TÔI |
17040 |
Chuyển tiền giữa các tài khoản ở nước ngoài |
CỦA TÔI |
17050 |
Chuyển tiền giữa các tổ chức ngân hàng |
CỦA TÔI |
17060 |
Chuyển tiền giữa các tài khoản ở nước ngoài |
CỦA TÔI |
17070 |
Chuyển khoản bởi một cư dân (không bao gồm ngân hàng) đến |
CỦA TÔI |
17080 |
Hòa giải giữa các Dịch vụ Chuyển tiền P |
CỦA TÔI |
21110 |
Khu vực Chính phủ: Khoản tài trợ, viện trợ, quyên góp |
CỦA TÔI |
21120 |
Khu vực Chính phủ: Lương hưu, tiền thưởng |
CỦA TÔI |
21131 |
Thuế thu nhập, tài sản và các khoản chịu thuế khác |
CỦA TÔI |
21132 |
Tiền phạt và hình phạt (khu vực chính phủ) |
CỦA TÔI |
21133 |
Khoản đóng góp và phúc lợi xã hội (chính phủ |
CỦA TÔI |
21140 |
Bồi thường và cầm cố |
CỦA TÔI |
21201 |
Chuyển khoản cá nhân |
CỦA TÔI |
21210 |
Tài trợ và quà tặng |
CỦA TÔI |
21220 |
Kiều hối của người lao động |
CỦA TÔI |
21230 |
Di sản, bồi thường và giải thưởng |
CỦA TÔI |
21241 |
Thuế thu nhập, tài sản và các khoản chịu thuế khác |
CỦA TÔI |
21242 |
Tiền phạt và hình phạt (khu vực tư nhân) |
CỦA TÔI |
21245 |
Phí bảo hiểm gốc về bảo hiểm phi nhân thọ và s |
CỦA TÔI |
21246 |
Yêu cầu bồi thường và cuộc gọi bảo hiểm phi nhân thọ |
CỦA TÔI |
22110 |
Khoản nợ được xóa bỏ (khu vực chính phủ) |
CỦA TÔI |
22130 |
Chuyển giao vốn khác (khu vực chính phủ) |
CỦA TÔI |
22210 |
Khoản nợ được xóa bỏ (khu vực tư nhân) |
CỦA TÔI |
22220 |
Chuyển tiền của người di cư |
CỦA TÔI |
22230 |
Chuyển khoản vốn khác (khu vực tư nhân) |
CỦA TÔI |
23000 |
Mua/bán tài sản phi sản xuất |
CỦA TÔI |
31111 |
Gia hạn/giải ngân (rút vốn) dài hạn |
CỦA TÔI |
ba mốt một một hai |
Hoàn trả tiền gốc cho/bởi người không cư trú |
CỦA TÔI |
ba mốt một một ba |
Trả trước gốc cho/bởi người không cư trú |
CỦA TÔI |
ba mươi mốt nghìn một trăm hai mươi mốt |
Gia hạn/nhận (rút vốn) ngắn hạn |
CỦA TÔI |
31122 |
Hoàn trả tiền gốc cho/bởi người không cư trú |
CỦA TÔI |
ba mốt một hai ba |
Trả trước gốc cho/bởi người không cư trú |
CỦA TÔI |
31311 |
Phát hành |
CỦA TÔI |
31312 |
Sự cứu chuộc |
CỦA TÔI |
31411 |
Gia hạn/nhận hợp đồng thuê tài chính |
CỦA TÔI |
31412 |
Thanh toán/thu tiền thuê tài chính |
CỦA TÔI |
31413 |
Thanh toán trước/thu tiền thuê tài chính |
CỦA TÔI |
31511 |
Gia hạn/nhận tín dụng |
CỦA TÔI |
31512 |
Hoàn trả tín dụng cho/bởi Bên thứ ba |
CỦA TÔI |
31513 |
Không trả trước các khoản tín dụng |
CỦA TÔI |
31911 |
Gia hạn cho /biên nhận từ người không cư trú. |
CỦA TÔI |
31912 |
Hoàn trả các khoản vay/tín dụng khác |
CỦA TÔI |
31913 |
Trả trước các khoản vay/tín dụng khác cho/ |
CỦA TÔI |
31921 |
Gia hạn cho /biên lai từ người không cư trú. |
CỦA TÔI |
31922 |
Hoàn trả các khoản vay/tín dụng khác |
CỦA TÔI |
31923 |
Trả trước các khoản vay/tín dụng khác cho/ |
CỦA TÔI |
33000 |
Quyền chọn cổ phiếu cho nhân viên |
CỦA TÔI |
34000 |
Đóng góp/Khoản đóng góp/Khoản hoàn trả |
CỦA TÔI |
35130 |
Sáp nhập và mua lại |
CỦA TÔI |
35140 |
Đầu tư vốn chủ sở hữu ngoài sáp nhập và |
CỦA TÔI |
35200 |
Thanh lý khoản đầu tư |
CỦA TÔI |
35300 |
Tài khoản trụ sở chính tại chi nhánh |
CỦA TÔI |
35400 |
Chi đầu tư vào các doanh nghiệp đặc biệt |
CỦA TÔI |
36110 |
Do cư dân trong nước cấp |
CỦA TÔI |
36120 |
Do cư dân tại thị trường quốc tế cấp |
CỦA TÔI |
36130 |
Do người không cư trú phát hành trong giao dịch quốc tế |
CỦA TÔI |
36140 |
Doanh nghiệp ngoài nước phát hành tại thị trường vốn trong nước |
CỦA TÔI |
36210 |
Do cư dân trong nước cấp |
CỦA TÔI |
36220 |
Do cư dân tại thị trường quốc tế cấp |
CỦA TÔI |
36230 |
Do người không cư trú phát hành trong giao dịch quốc tế |
CỦA TÔI |
36240 |
Doanh nghiệp ngoài nước phát hành tại thị trường vốn trong nước |
CỦA TÔI |
36310 |
Do cư dân trong nước cấp |
CỦA TÔI |
36320 |
Do cư dân tại thị trường quốc tế cấp |
CỦA TÔI |
36330 |
Do người không cư trú phát hành trong giao dịch quốc tế |
CỦA TÔI |
36340 |
Doanh nghiệp ngoài nước phát hành tại thị trường vốn trong nước |
CỦA TÔI |
36410 |
Mua/bán chứng khoán chính phủ Malaysia |
CỦA TÔI |
36420 |
Mua/bán chứng khoán Chính phủ nước ngoài |
CỦA TÔI |
36430 |
Mua/bán chứng khoán Chính phủ nước ngoài |
CỦA TÔI |
37100 |
Hoán đổi |
CỦA TÔI |
37200 |
Chuyển tiếp |
CỦA TÔI |
37300 |
Hợp đồng tương lai |
CỦA TÔI |
37400 |
Tùy chọn |
CỦA TÔI |
37900 |
Các dẫn xuất khác |
CỦA TÔI |
39111 |
Mua bán bất động sản tại Malaysia |
CỦA TÔI |
39112 |
Mua bán bất động sản tại Malaysia |
CỦA TÔI |
39121 |
Mua/bán bất động sản ở nước ngoài (com |
CỦA TÔI |
39122 |
Mua/bán bất động sản ở nước ngoài (bất động sản) |
CỦA TÔI |
39131 |
Mua/bán bất động sản tại công ty chủ quản |
CỦA TÔI |
39132 |
Mua/bán bất động sản tại công ty chủ quản |
CỦA TÔI |
39210 |
Đặt cọc/rút tiền gửi của người cư trú |
CỦA TÔI |
39220 |
Đặt/rút tiền gửi của người dân cư |
CỦA TÔI |
39230 |
Đặt cọc/rút tiền gửi bởi những người không |
CỦA TÔI |
39240 |
Số dư tiền gửi của các văn phòng nước ngoài của |
CỦA TÔI |
39250 |
Gửi/rút tiền gửi ngoại tệ |
CỦA TÔI |
39260 |
Số dư Nostro tại ngân hàng đại lý b |
CỦA TÔI |
39300 |
Tiền tệ |
CỦA TÔI |
39600 |
Bảo đảm |
CỦA TÔI |
39700 |
Cam kết Tín dụng |
CỦA TÔI |
39900 |
Khoản đầu tư khác |